Transit Trend 16 Chỗ

Transit Premium+ 18 Chỗ. Xem xe tại Ford Bình Định – 361 Tây Sơn, TP Quy Nhơn

Trả trước từ600.000.000đ
Mỗi tháng trả23.000.000đ (Dư nợ giảm dần)

Giá từ:

907.000.000 

Danh mục:
Đăng ký lái thử

TỔNG QUAN Transit Premium 16 Chỗ

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH

  • Động cơ

Turbo Diesel 2.3L – TDCi

Trục cam kép, có làm mát khí nạp

  • Dung tích xi lanh

2296

  • Công suất cực đại

171 (126 kW) / 3200

  • Mô men xoắn cực đại

425/1400 – 2400

  • Hộp số

6 cấp số sàn

  • Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực

  • Trợ lực lái thủy lực

KÍCH THƯỚC

  • Dài x Rộng x Cao

5998x2068x2485

  • Chiều dài cơ sở

3750

  • Vệt bánh trước

1734

  • Vệt bánh sau

1759

  • Khoảng sáng gầm xe

150

  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất

6.7 mét

  • Dung tích thùng nhiên liệu

80 lít

HỆ THỐNG TREO

  • Hệ thống treo trước

Hệ thống treo độc lập dung lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực

  • Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc dung nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

  • Phanh trước và sau

Phanh đĩa

  • Cỡ lốp

235/65R16C

  • Bánh xe

Vành hợp kim 16”

TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN

  • Túi khí phía trước cho người lái

  • Túi khí cho hành khách phía trước

Không

  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế

  • Camera lùi

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau

  • Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử

  • Hệ thống cân bằng điện tử

  • Hệ thống kiểm soát hành trình

  • Hệ thống chống trộm

TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT

  • Đèn phía trước

LED

  • Đèn chạy ban ngày

LED

  • Đèn sương mù

Halogen

  • Gạt mưa tự động

Không

  • Gương chiếu hậu bên ngoài

Điều chỉnh điện, gập điện

  • Bậc bước chân điện

  • Cửa trượt điện

Không

  • Chắn bùn trước sau

TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE

  • Điều hòa nhiệt độ

Điều chỉnh tay

  • Cửa gió điều hòa hành khách

  • Chất liệu ghế

Nỉ kết hợp Vinyl

  • Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh 6 hướng

  • Điều chỉnh hàng ghế sau

Điều chỉnh ngả

  • Hàng ghế cuối gập phẳng

Không

  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống

  • Giá hành lý phía trên

Không

  • Cửa kính điều khiển điện

Có ( 1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước )

  • Bảng đồng hồ tốc độ

Màn hình 3.5”

  • Màn hình trung tâm

Màn hình TFT cảm ứng 8”

  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto

Không

  • Hệ thống âm thanh

AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa

  • Điều khiển âm thanh trên tay lái

  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau

Không

TRANG THIẾT BỊ PHẦN CỨNG CHO BỘ GIẢI PHÁP UPLEET

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS

Tùy chọn tại Đại lý

  • Thiết bị giám sát hình ảnh

Tùy chọn tại Đại lý

Tham khảo thêm

1.299.000.000 

Ford Explorer

New Explorer Limited

2.099.000.000 
907.000.000 
999.000.000 
1.091.000.000 

Ford Ranger

Ford Ranger XL

669.000.000 

Ford Ranger

Ford Ranger XLS

707.000.000 
776.000.000