TỔNG QUAN Transit Premium 16 Chỗ
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
| Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
| 2296 |
| 171 (126 kW) / 3200 |
| 425/1400 – 2400 |
| 6 cấp số sàn |
| Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
| Có |
KÍCH THƯỚC | |
| 5998x2068x2485 |
| 3750 |
| 1734 |
| 1759 |
| 150 |
| 6.7 mét |
| 80 lít |
HỆ THỐNG TREO | |
| Hệ thống treo độc lập dung lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực |
| Hệ thống treo phụ thuộc dung nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
| Phanh đĩa |
| 235/65R16C |
| Vành hợp kim 16” |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
| Có |
| Không |
| Có |
| Có |
| Có |
| Có |
| Có |
| Có |
| Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
| LED |
| LED |
| Halogen |
| Không |
| Điều chỉnh điện, gập điện |
| Có |
| Không |
| Có |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE | |
| Điều chỉnh tay |
| Có |
| Nỉ kết hợp Vinyl |
| Chỉnh 6 hướng |
| Điều chỉnh ngả |
| Không |
| Có |
| Không |
| Có ( 1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước ) |
| Màn hình 3.5” |
| Màn hình TFT cảm ứng 8” |
| Không |
| AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa |
| Có |
| Không |
TRANG THIẾT BỊ PHẦN CỨNG CHO BỘ GIẢI PHÁP UPLEET | |
| Tùy chọn tại Đại lý |
| Tùy chọn tại Đại lý |